🔍 Search: SỰ KÝ SINH
🌟 SỰ KÝ SINH @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
기생
(寄生)
Danh từ
-
1
다른 동물이나 식물에 붙어서 영양분을 빼앗아 먹으며 살아감.
1 SỰ KÝ SINH: Việc bám vào các thực vật hay động vật khác để ăn chất dinh dưỡng và sinh sống. -
2
자기 힘으로 살려고 하지 않고 남에게 의지하여 해를 끼치며 생활함.
2 SỰ ĂN BÁM, SỰ SỐNG KỸ GỬI, SỰ SỐNG TẦM GỬI: Việc không định sống bằng sức của mình mà sống dựa dẫm, gây hại cho người khác.
-
1
다른 동물이나 식물에 붙어서 영양분을 빼앗아 먹으며 살아감.